Khảo sát sự tương tác giữa hoạt chất cefuroxim axetil với tá dược bằng phương pháp quét nhiệt vi sai (DSC)

  • Thiều Thị Thu Liễu
  • Hà Diệu Ly

Tóm tắt

Ngày nay, phân tích nhiệt vi sai (Differential Scanning Calorimetry - DSC) đã được áp dụng để phát triển và cải thiện công thức bào chế. DSC trở thành công cụ lựa chọn đầu tiên trong khảo sát tương tác, tương hợp giữa tá dược và dược chất.

Cefuroxim axetil (CFA) là kháng sinh bán tổng hợp phổ rộng, thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 2. CFA, là tiền chất của cefuroxim, nó có rất ít hoạt tính kháng khuẩn khi chưa bị thủy phân thành cefuroxim trong cơ thể sau khi được hấp thu. CFA được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn nặng đường hô hấp, nhiễm khuẩn xương khớp, viêm màng não. Do đó, chất lượng của CFA cần được kiểm soát trong sản xuất và thiết kế công thức bào chế.

Bài báo này trình bày kết quả khảo sát sự tương tác giữa cefuroxim axetil và tá dược colloidal silicon dioxid, magnesi stearat và lactose bằng phương pháp quét nhiệt vi sai DSC. Ngoài ra, độ tinh khiết của cefuroxim acxetil trong hỗn hợp tá dược tại thời điểm bắt đầu và sau 4 tuần bảo quản ở điều kiện già hóa cấp tốc được xác định bằng phương pháp HPLC.

Phương pháp nghiên cứu

- Xác định điểm chảy của mẫu trước khi trộn.

- Trộn tỷ lệ cefuroxim axetil, mỗi loại tá dược là 1: 1 và bảo quản mẫu.

- Tiến hành quét nhiệt DSC cho các mẫu trên. Dựa vào các giản đồ DSC thu được, xác định điểm nóng chảy và năng lượng sinh nhiệt enthalpy.

- Cài đặt các thông số hệ thống DSC cho yêu cầu của thử nghiệm các mẫu.

- Xác định độ tinh khiết cefuroxim axetil ban đầu và cefuroxim axetil trộn với tá dược ở thời điểm 0 và sau 4 tuần ở điều kiện bảo quản. Phương pháp kiểm tra % độ tinh khiết của cefuroxime axetil trong hỗn hợp theo Dược điển USP 38.

            Kết quả nghiên cứu

            Nghiên cứu tương tác là giai đoạn đầu trong thiết kế công thức bào chế. Kết quả khảo sát sơ bộ sự tương tác vật lý của cefuroxim axetil và các tá dược thông dụng dùng trong các dạng bào chế rắn như colloidal silicon dioxid, magnesi stearat và lactose hydrat cho thấy không xảy ra sự tương tác giữa dược chất với các tá dược này.

            Mặc khác, độ tinh khiết của cefuroxim axetil trong hỗn hợp tá dược được xác định bằng phương pháp HPLC theo điều kiện của USP 38 cho kết quả ổn định sau 4 tuần bảo quản ở điều kiện khắc nghiệt. 

            Như vậy, việc áp dụng kỹ thuật quét nhiệt vi sai DSC kết hợp với phương pháp HPLC có thể là bước đầu trong khảo sát sự tương tác giữa dược chất với tá dược để nghiên cứu phát triển công thức bào chế và theo dõi độ ổn định của thuốc.

 

điểm /   đánh giá
Phát hành ngày
2016-10-14
Chuyên mục
BÀI BÁO