ĐÁNH GIÁ ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH VIÊM CƠ TIM CẤP TRÊN MÁY CỘNG HƯỞNG TỪ 3T TẠI BỆNH VIỆN BẠCH MAI
Tóm tắt
Đặt vấn đề: Viêm cơ tim cấp (VCTC) là một bệnh cảnh lâm sàng không đặc hiệu. Chẩn đoán lâm sàng và cận lâm sàng viêm cơ tim cấp gồm nhiều tiêu chí khác nhau trong đó chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim) có sử dụng tiêu chuẩn Lake Loiuse 2018 mở rộng là một công cụ hữu ích để chẩn đoán viêm cơ tim.
Mục tiêu: Đánh giá một cách có hệ thống các thông số hình ảnh MRI tim không xâm lấn trong viêm cơ tim cấp. Phương pháp nghiên cứu: 45 bệnh nhân nghi ngờ VCTC trên lâm sàng được chụp MRI tim. Bệnh nhân khởi phát triệu chứng từ 1 ngày đến 6 tuần. Chụp MRI tim bao gồm các chuỗi xung đánh giá hình thái, chức năng, hình ảnh ngấm thuốc đối quang từ muộn (LGE) và các thông số mapping (T2 mapping, T1 mapping trước tiêm và ECV).
Kết quả: Có 45 bệnh nhân nghi ngờ VCTC trên lâm sàng (tuổi trung bình 31,4±11,4 (14-68); 26,7% là nữ) đã được nghiên cứu. Thời gian khởi phát triệu chứng là 6,5±5,9 (1-18) ngày. Thời gian T1 mapping trung bình: 1305,0 ±127,2ms; T2 mapping: 54,07± 10,95ms, ECV: 41,18 ±18,40%, LGE: 75,55%. Độ nhạy của các chuỗi xung: T1 mapping: 97,8%, T2 mapping: 97,8%, ECV: 95,6%, LGE: 75,55%, Lake Louise: 76,5%. Các tổn thương ngấm thuốc muộn (LGE) chủ yếu dạng mảng (52,9%) nằm ở phần dưới ngoại mạc (76.4%) của thành dưới bên vị trí đáy tim (44.4%). Có sự tương quan thuận trung bình giữa T1 mapping và
hs-Troponin T (k=0.452, p=0.006) và giữa T2 mapping với NT-proBNP (k=0.546,p=0.02). Sự đồng thuận cao trong đánh giá vận động vùng trên siêu âm và MRI tim (k=0.789)
Kết luận: MRI tim là phương pháp toàn diện cho phép chẩn đoán đáng tin cậy các trường hợp nghi ngờ VCTC trên lâm sàng. Trong số đó, LGE đơn thuần hoặc kết hợp với bản đồ T1, bản đồ T2, ECV là những chuỗi xung hữu ích nhất để chẩn đoán VCTC.